Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 4, 2019

Học từ vựng tiếng Nhật i-tính từ

Các bạn thân mến, các bạn còn nhớ trong các bài viết mình gửi đến các bạn từ vựng không, bài viết đấy mình cũng đã đề cập đến i - tính từ. Hôm nay, mình xin chia sẻ với các bạn học Nhật ngữ danh sách học từ vựng tiếng Nhật i - tính từ. Các bạn xem danh sách từ vựng dưới đây và lưu về học, chia sẻ với bạn bè của mình nữa nhé. Đọc thêm: >>Học trợ từ tiếng Nhật で(de), に(ni), へ(he) . >>Học tiếng Nhật có khó không, hãy cùng tôi tìm hiểu . Học từ vựng tiếng Nhật i-tính từ Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Nhật, hãy xem chi tiết các khóa học tiếng Nhật tại: https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html . Danh sách từ vựng tiếng Nhật i - tính từ: STT Tiếng Nhật Tiếng Việt/ Tiếng Anh 1 赤い   akai   màu đỏ/ red 2 白い shiroi    màu trắng/ white 3 強い  tsuyoi     mạnh mẽ/ strong 4 弱い  yowai    yếu/ weak 5 黒い   kuroi    đen/ black 6 青い  aoi xanh/ blue 7 あつい   atsui   nóng, dày/ hot, thic