Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 9, 2020

Tiếng Nhật từ vựng về dụng vụ vệ sinh

Hình ảnh
  Chủ đề mình muốn chia sẻ với các bạn học tiếng Nhật từ vựng về dụng cụ vệ sinh, mong rằng các bạn sẽ share về học và sớm nắm được chúng nè. Chúc các bạn học tập chăm và sớm nắm được kiến thức đã học nhé. Chúng ta cùng bắt đầu luyện tập chủ đề này thôi nào. Đọc thêm: >>Tiếng Nhật từ vựng về giặt là qua hình ảnh . >>Tìm hiểu về văn hóa trong cách cúi chào của người Nhật khi giao tiếp . Tiếng Nhật từ vựng về dụng vụ vệ sinh Học tiếng Nhật từ vựng chủ đề dụng cụ vệ sinh qua hình ảnh: バケツと雑巾/ ばけつ と ぞうきん (baketsu to zōkin)   xô và giẻ lau/ bucket and rag たわし                     (tawashi) Bàn chải chà, cọ rửa/ scrubbing brush ほうき                       (hōki) chổi/ broom ちりとり  (chiritori) Cái hốt rác/dustpan Bạn muốn học tiếng Nhật từ mới bắt đầu đến giao tiếp cơ bản, học tiếng Nhật sơ cấp N5, tiếng Nhật trung cấp N4, tiếng Nhật N3, luyện nghe nói tiếng Nhật, luyện biên dịch tiếng Nhật, tại một trung tâm dạy tiếng Nhật uy tín, chất lượng và tốt nhất tại Hà N

Tiếng Nhật từ vựng về giặt là qua hình ảnh

Hình ảnh
  Bài viết hôm nay mình muốn gửi đến các bạn học tiếng Nhật từ vựng về giặt là qua hình ảnh. Không biết trước đây các bạn đã học về chủ đề này chưa, nếu học rồi thì chúng ta cùng trau dồi lại từ vựng dưới đây nhé. Chúc các bạn luôn học tập chăm. Đọc thêm: >>Tiếng Nhật từ vựng chủ đề hoa và cây . >>Từ điển học tiếng Nhật bằng hình ảnh . Tiếng Nhật từ vựng về giặt là qua hình ảnh Học tiếng Nhật từ vựng chủ đề về giặt là qua hình ảnh: 洗濯バサミ/ せんたくばさみ (sentakubasami) Cái kẹp quần áo/ clothespin ハンガー  (hangā)  cái móc/  hanger 洗濯用洗剤/ せんたくようせんざい  (sentakuyōsenzai) bột giặt/ laundry detergent 洗濯ネット/ せんたくねっと (sentakunetto) túi lưới giặt/ mesh laundry bag 洗濯カゴ/ せんたくかご  (sentakukago) Giỏ đựng đồ giặt/ laundry basket Chia sẻ với các bạn trung tâm học tiếng Nhật uy tín, chất lượng tại Hà Nội, đào tạo các khóa học từ cơ bản đến biên phiên dịch, tiếng Nhật sơ cấp N5, tiếng Nhật trung cấp N4, tiếng Nhật cao cấp N3, luyện biên dịch tiếng Nhật, luyện thi JLPT tiếng Nhật

Tiếng Nhật từ vựng chủ đề hoa và cây

Hình ảnh
  Các bạn thân mến, hôm nay các bạn cùng mình trau dồi một số từ vựng về tên loại thực vật quen thuộc mà chúng ta biết nhé. Bài viết này là kiến thức tiếng Nhật từ vựng chủ đề hoa và cây, các bạn hãy xem từ vựng dưới đây đã nắm được từ nào rồi nhé. Luôn cố gắng, chăm chỉ để có kết quả tốt sau quá trình học ạ. Đọc thêm: >>Tiếng Nhật từ vựng chủ đề thực phẩm . >>Cấu trúc đề thi năng lực tiếng Nhật từ N5 đến N1 . Tiếng Nhật từ vựng chủ đề hoa và cây Học tiếng Nhật từ vựng chủ đề về cây và hoa qua một số hình ảnh minh họa: さくら  |  sakura  | Anh đào/ cherry blossom ばら  |  bara | Hoa hồng/ rose ひまわり  |  himawari  |  Hoa hướng dương/ sunflower チューリップ  |  chūrippu  |  Hoa tulip/ tulip Trung tâm dạy tiếng Nhật uy tín, chất lượng tại Hà Nội, đào tạo các khóa học từ cơ bản đến biên phiên dịch, các bạn sẽ được học từ tiếng Nhật sơ cấp N5, tiếng Nhật trung cấp N4, tiếng Nhật cao cấp N3, luyện thi tiếng Nhật JLPT, luyện biên dịch, luyện nghe nói tiếng Nhật, tiếng

Tiếng Nhật từ vựng chủ đề thực phẩm

Hình ảnh
  Các bạn thân mến, hôm nay các bạn cùng học tiếng Nhật từ vựng chủ đề thực phẩm nhé. Trong bài viết này mình chia sẻ với các bạn một số hình ảnh về chủ đề này. Các bạn hãy cùng xem kiến thức và lưu về luyện tập nào, chăm chỉ để đạt được mục tiêu đã đặt ra nhé. Đọc thêm: >>Tiếng Nhật từ vựng chủ đề triệu chứng cơ thể . >>Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana, Katakana, Kanji . Tiếng Nhật từ vựng chủ đề thực phẩm Học tiếng Nhật từ vựng chủ đề thực phẩm qua hình ảnh: にほんりょうり  |  nihonryōri  |  thực phẩm Nhật/ japanese food からあげ  |  karaage | Gà rán てんぷら  |  tenpura  | Món Tempura/ tempura やきとり  |  yakitori  | Gà nướng, gà rán/  yakitori たこやき  |  takoyaki  |            Mực nướng/ takoyaki   おにぎり  |  onigiri  |  Cơm nắm/ onigiri  Trung tâm dạy tiếng Nhật uy tín, chất lượng tại Hà Nội đào tạo các khóa học tiếng Nhật từ mới bắt đầu, cơ bản đến giao tiếp thành thạo, biên phiên dịch, học tiếng Nhật N5, N4, N3, luyện biên dịch tiếng Nhật, luyện ô