Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 10, 2020

Từ vựng chủ đề Halloween trong tiếng Nhật

Hình ảnh
  Các bạn có biết ngày cuối cùng của tháng 10 là ngày gì không, đó chính là ngày lễ Halloween ở nước ngoài đấy các bạn, và hiện nay ngày này cũng rất phổ biến ở Việt Nam nè. Hôm nay, mình gửi đến các bạn từ vựng chủ đề Halloween trong tiếng Nhật, các bạn hãy cùng xem nhé. Đọc thêm: >>Từ vựng đồ dùng phòng chống thiên tai trong tiếng Nhật . >>Cách viết thư trong tiếng Nhật . Từ vựng chủ đề Halloween trong tiếng Nhật Học tiếng Nhật từ vựng chủ đề về Halloween qua hình ảnh: ハロウィン (harowin) Halloween ゾンビ (zonbi)  xác sống/ Zombie   ミイラ (miira)xác ướp/ Mummy    魔女 (majo) Phù thủy/ Witch おばけ (obake) ma/ Ghost Bạn quan tâm đến các khóa học tiếng Nhật từ cơ bản đến biên phiên dịch, tiếng Nhật sơ cấp N5, tiếng Nhật trung cấp N4, tiếng Nhật cao cấp N3, luyện biên dịch tiếng Nhật, luyện thi JLPT tiếng Nhật tại một trung tâm uy tín, chất lượng và tốt ở Hà Nội nhưng chưa tìm được chỗ học.  Sau đây, mình chia sẻ với các bạn một trung tâm đào tạo các khóa học trên, đảm bảo các bạn sẽ hài

Từ vựng đồ dùng phòng chống thiên tai trong tiếng Nhật

Hình ảnh
  Chủ đề trước về cách đếm đồ vật ở bài trước chắc hẳn các bạn đã nắm được rồi nhỉ. Hôm nay, các bạn cùng mình trau dồi từ vựng đồ dùng phòng chống thiên tai trong tiếng Nhật nè, với một số hình ảnh dưới đây mong rằng các bạn sớm nắm được và chinh phục thêm nhiều chủ đề khác nữa nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt và đạt được kết quả tốt trong quá trình học. Đọc thêm: >>Cách đếm đồ vật trong tiếng Nhật Bản . >>Tài liệu luyện thi N4 và N5 Gokaku Dekiru . Từ vựng đồ dùng phòng chống thiên tai trong tiếng Nhật Học tiếng Nhật từ vựng về đồ dùng phòng chống thiên tai qua hình ảnh: 防災用品 đồ dùng phòng chống thiên tai リュック  ryukku              Balô ヘルメット            herumetto    Mũ bảo hiểm 水             Mizu             nước 携帯ラジオ            keitai rajio   đài di động, radio, cái đài モバイルバッテリー  mobairubatterī     pin dự phòng Bạn muốn học tiếng Nhật từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, biên phiên dịch, bạn muốn du học Nhậ

Cách đếm đồ vật trong tiếng Nhật Bản

Hình ảnh
  Các bạn học Nhật ngữ đã biết đếm đồ vật như thế nào chưa, bài viết này mình chia sẻ với các bạn cách đếm đồ vật trong tiếng Nhật Bản, các bạn hãy xem hình ảnh dưới đây và lưu về học nào. Sớm đạt được kết quả như mong đợi nhé các bạn, hãy nỗ lực luyện tập để đạt được điều đó nào. Đọc thêm: >>Bảng chữ cứng Katakana tiếng Nhật Bản . > >Bảng Hán tự 2136 chữ . Cách đếm đồ vật trong tiếng Nhật Bản Cùng học cách đếm đồ vật trong tiếng Nhật qua hình ảnh nè các bạn: 一枚 (いちまい) Một vật mỏng dẹt; một tấm (tờ,lá); một trang 一本 (いっぽん) Một thứ dài; một phiên bản; một quyển sách ; một cú đánh 一着 (いっちゃく) Lần đầu tiên đến, người đến đích đầu tiên(trong cuộc đua), bộ com lê, sự khởi đầu Bạn đang tìm trung tâm học tiếng Nhật uy tín, chất lượng tại Hà Nội, đào tạo các trình độ từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, học tiếng Nhật N5 sơ cấp, tiếng Nhật N4 trung cấp, tiếng Nhật N3 cao cấp, luyện thi JLPT tiếng Nhật, luyện biên dịch tiếng Nhật.  Mình chia sẻ với các bạn một trung tâm đào tạo các tr

Bảng chữ cứng Katakana tiếng Nhật Bản

Hình ảnh
  Bảng chữ mềm Hiragana ở bài trước mình chia sẻ các bạn đã nắm được rồi phải không ạ. Hôm nay, bài học này các bạn cùng mình học bảng chữ cứng Katakana tiếng Nhật Bản nhé. Các chữ cái trong bảng Katakana có cách đọc giống các chữ cái trong bảng Hiragana nhưng chữ viết có kiểu không được mềm mại. Các bạn hãy kéo xuống xem và lưu về luyện tập nhiều nhé. Chúc các bạn luôn học tập tốt. Đọc thêm: >>Bảng chữ mềm Hiragana tiếng Nhật Bản . >>Ebook 24 quy tắc học Kanji . Bảng chữ cứng Katakana tiếng Nhật Bản Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana qua hình ảnh: "ア (a)  アイスキャンディー (aisukyandī)         kem que/ popsicle   " "イ (i) イクラ (ikura)          Trứng cá hồi/ salmon roe" "ウ (u) ウニ (uni)  nhím biển(cầu gai)/ sea urchin" "エ (e) エビフライ (ebifurai)     Tôm rán/  deep-fried shrimp" "オ (o) オムライス (omuraisu)     Cơm cuộn trứng/ rice omelet" "カ (ka) カレーライス (karēraisu)         cơm cà-ri/ curry rice" "キ (ki) キウイ (kiui)  Trái Kiwi/  ki