Cách đếm đồ vật trong tiếng Nhật Bản

 Các bạn học Nhật ngữ đã biết đếm đồ vật như thế nào chưa, bài viết này mình chia sẻ với các bạn cách đếm đồ vật trong tiếng Nhật Bản, các bạn hãy xem hình ảnh dưới đây và lưu về học nào. Sớm đạt được kết quả như mong đợi nhé các bạn, hãy nỗ lực luyện tập để đạt được điều đó nào.


Đọc thêm:

>>Bảng chữ cứng Katakana tiếng Nhật Bản.

>>Bảng Hán tự 2136 chữ.


Cách đếm đồ vật trong tiếng Nhật Bản

Cùng học cách đếm đồ vật trong tiếng Nhật qua hình ảnh nè các bạn:


一枚 (いちまい) Một vật mỏng dẹt; một tấm (tờ,lá); một trang

一本 (いっぽん) Một thứ dài; một phiên bản; một quyển sách ; một cú đánh

一着 (いっちゃく) Lần đầu tiên đến, người đến đích đầu tiên(trong cuộc đua), bộ com lê, sự khởi đầu


Bạn đang tìm trung tâm học tiếng Nhật uy tín, chất lượng tại Hà Nội, đào tạo các trình độ từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, học tiếng Nhật N5 sơ cấp, tiếng Nhật N4 trung cấp, tiếng Nhật N3 cao cấp, luyện thi JLPT tiếng Nhật, luyện biên dịch tiếng Nhật. 

Mình chia sẻ với các bạn một trung tâm đào tạo các trình độ nói ở trên, đảm bảo các bạn sẽ hài lòng, hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học nhé các bạn:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.


一足 (いっそく)  Một đôi (giày)

一個 (いっこ)  Một cái; một cục; một viên

一巻き (ひとまき)  một cuộn, một tập

一箱 (ひとはこ)   Một gói,một bao

一通 (いっつう) Một bộ sao chép (tài liệu)

一件 (いっけん) Một sự kiện; một sự việc; một vấn đề; một vụ việc; một trường hợp

一冊 (いっさつ)  Một quyển (sách ...)

一粒 (ひとつぶ)  Một hạt

一台 (いちだい)   Một cái, một chiếc(xe, tivi, máy móc ...)




Hình ảnh: Cách đếm đồ vật trong tiếng Nhật

Cách đếm đồ vật trong tiếng Nhật Bản mình gửi đến các bạn ở trong bài viết này, chắc hẳn các bạn cũng đã nắm được phần nào đó rồi đúng không. Mong rằng kiến thức này sẽ giúp ích được các bạn một phần nào đó. Hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề sau.

Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat2018.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana - Bảng chữ mềm Nhật ngữ

Học từ vựng tiếng Nhật Bản về giới từ

Học từ vựng tiếng Nhật miêu tả tính cách con người