Học từ vựng tiếng Nhật miêu tả tính cách con người
Chào các bạn, bạn đã học từ vựng tiếng Nhật miêu tả tính cách con người chưa, bài viết ngày hôm nay mình chia sẻ với các bạn danh sách các từ vựng miêu tả tính cách con người, các bạn học và xem tính cách của mình trong tiếng Nhật được gọi là gì nhé. Bạn quan tâm đến khóa học tiếng Nhật tại trung tâm, xem chi tiết các khóa học tại: trung tâm dạy tiếng Nhật Xem thêm: >>Học từ vựng tiếng Nhật Bản về giới từ >>Cùng nhau học tiếng Nhật trong thời gian ngắn Học từ vựng tiếng Nhật miêu tả tính cách con người Hình ảnh một số từ vựng về tính cách con người Danh sách các từ vựng miêu tả tính cách bằng tiếng Nhật: STT Tiếng Nhật Tiếng Việt/ Tiếng Anh 1 せいかく seikaku tính cách/ Personality 2 落ち着いた (おちついた ) ochitsuita bình tĩnh/ calm 3 つまらない tsumaranai chán nản/ boring 4 不安になる (ふあんになる) fuanninaru lo lắng/ anxious 5 面白い (おもしろい) omoshiroi hài hước/ humorous 6 活気のある (かっきのあ...