Chủ đề học tiếng Nhật về từ vựng nhà và nội thất

Các bạn thân mến, mình chia sẻ với các bạn kiến thức tiếng Nhật chủ đề học tiếng Nhật về từ vựng nhà và
nội thất. Nhà và nội thất quá quen thuộc với chúng ta rồi phải không các bạn, chủ đề này các bạn học sẽ
nhanh vì ngày nào chúng ta cũng sử dụng, cũng nhìn thấy, vì vậy mà chăm chỉ, cố gắng học tập tốt nhé.
Chúc các bạn thành công trên con đường tương lai phía trước.
Bạn có nhu cầu học tiếng Nhật, xem chi tiết các khóa học tiếng Nhật tại: trung tâm học tiếng Nhật.
Đọc thêm:

Chủ đề học tiếng Nhật về từ vựng nhà và nội thất



Hình ảnh một số từ vựng tiếng Nhật về từ vựng nhà và nội thất

Danh sách các từ vựng tiếng Nhật về nhà và nội thất:



STT
Tiếng Nhật
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
1
家 - うち uchi/ie
nhà/ house, home
2
家具 - かぐ kagu
đồ nội thất/ furniture
3
部屋 - へや heya
phòng/ room
4
台所/キチン-だいどころ/ きちんdaidokoro/kichin
bếp/ kitchen
5
お風呂 - お ふ ろ ofuro
phòng tắm/ bathroom
6
居間 - いま ima
phòng khách/ living room
7
和室 - わしつ washitsu
phòng kiểu Nhật/ japanese style room
8
トイレ/お手洗い - おてあらい toire/otearai
nhà vệ sinh/ toilet
9
寝室/ベッドルーム - shinshitsu/beddoruumu
phòng ngủ/ bedroom
10
天井 - てんじょう tenjou
trần/ ceiling
11
屋根裏 - やねうら yaneura
gác mái/ attic
12
玄関 - げんかん genkan
lối vào/ entrance
13
ドア - どあ doa
cửa/ door
14
窓 - まど mado
cửa sổ/ window
15
床 - ゆか yuka
sàn/ floor
16
庭 - にわ niwa
vườn/ garden
17
壁 - かべ kabe
tường/wall
18
布団 - ふとん futon
nệm/ futon
19
毛布 - もうふ moufu
chăn/ blanket
20
畳 - たたみ tatami
thảm tatami
21
椅子 - いす isu
ghế/ chair
22
机 - つくえ tsukue
bàn/ desk
23
本棚 - ほんだな hondana
kệ sách/ bookshelf
24
洗濯機 - せんたくき  sentakuk
máy giặt/ washing machine
25
電子レンジ - でんしれんじ denshirenji
lò vi sóng/ microwave
26
冷蔵庫 - れいぞうこ  reizouko
tủ lạnh/ efrigerator
27
掃除機 - そうじき soujiki
máy hút bụi/ vacuum cleaner
28
乾燥機 - かんそうき kansouki
máy sấy khô/ drier
29
枕 - まくら makura
gối/ pillow
30
テレビ - てれび terebi
tivi/ television
31
パソコン - ぱそこん pasokon
máy tính cá nhân/ personal computer
32
戸棚 - とだな todana
tủ quần áo/ cupboard
33
鏡 - かがみ kagami
gương/ mirror
34
ラジオ   rajio
đài/ radio
35
流し - ながし nagashi
bồn rửa/ sink
36
電話 - でんわ denwa
điện thoại/ telephone
37
電気製品 - でんきせいひん denkiseihin
thiết bị điện/ electronic goods
38
時計 - とけい tokei
đồng hồ/ clock
39
腕時計 - うでとけい udetokei
xem đồng hồ/ watch
40
ランプ - らんぷ ranpu
đèn/ lamp
41
冷凍庫 - れいとうこ reitouko
tủ đông/ freezer
42
オープン oopun
lò nướng/ oven
43
炊飯器 - すいはんき suihanki
nồi cơm điện/ rice cooker
44
台所用品 - だいどころようひん daidokoroyouhin
đồ dùng nhà bếp/ kitchenware
45
車庫 - しゃこ shako
nhà để xe/ garage
46
洗面台 - せんめんだい senmendai
chậu rửa, bồn rửa mặt/ washstand
47
風呂場 - ふろば furoba
phòng tắm/ bathroom
48
ベランダ - beranda
ban công/ balcony
49
廊下 - ろうか rouka
hành lang/ corridor
50
階段 - かいだん kaidan
cầu thang/ stairs
51
鍵 - かぎ kagi
khóa/ key
52
押入れ - おしいれ     oshiire
đã đóng/ closed
53
ハンガー hangaa
móc áo/ hanger
54
絨毯 - じゅうたん juutan
thảm/ carpet
55
洗濯ばさみ - せんたくばさみ sentakubasami
kéo cắt/ washing shears
56
電気掃除機 - でんきそうじき denkisoujiki
máy hút bụi điện tử/ electric vacuum cleaner
57
皿洗い機 - さらあらいき saraaraiki
máy rửa bát/ dishwashing machine
58
エアコン - えあこん eakon
điều hòa không khí/ air conditioning
59
扇風機 - せんぷうき senpuuki
quạt/ fan
60
電灯 - でんとう dentou
đèn điện/ electric light
61
お皿 - おさら osara
món ăn/ dish
62
箸 - はし hashi
đũa/ chopsticks
63
コップ - koppu
cốc, ly/ glass
64
カップ - kappu
cốc/ cup
65
フォーク - fooku
nĩa/ fork
66
スプーン - supuun
muỗng/ spoon
67
ナイフ - naifu
dao/ knife
68
箒 - ほうき houki
chổi/ broom
69
ゴミ箱 - ごみばこ    gomibako
thùng rác/ garbage can
70
抱き枕 (だきまくら) dakimakura
gối(giữ)cơ thể/ body pillow


Chủ đề ngày hôm nay học tiếng Nhật về nhà và nội thất thú vị và hay đúng không các bạn, mình mong rằng
đây sẽ là kiến thức hữu ích đối với các bạn. Các bạn có tài liệu hay hãy chia sẻ với mọi người để cùng học nhé,
Tiếng Nhật có rất nhiều chủ đề gần gũi với cuộc sống của chúng ta để học, vì vậy hãy học hỏi, chủ động tìm
nhiều chủ đề để trau dồi kiến thức các bạn nhé, chúc các bạn chăm chỉ, đạt được kết quả tốt trong quá trình
chinh phục Nhật ngữ.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana - Bảng chữ mềm Nhật ngữ

Học từ vựng tiếng Nhật Bản về giới từ

Chủ đề từ vựng mô tả thực phẩm trong tiếng Nhật