Tiếng Nhật từ vựng về dụng vụ vệ sinh
Chủ đề mình muốn chia sẻ với các bạn học tiếng Nhật từ vựng về dụng cụ vệ sinh, mong rằng các bạn sẽ share về học và sớm nắm được chúng nè. Chúc các bạn học tập chăm và sớm nắm được kiến thức đã học nhé. Chúng ta cùng bắt đầu luyện tập chủ đề này thôi nào. Đọc thêm: >>Tiếng Nhật từ vựng về giặt là qua hình ảnh . >>Tìm hiểu về văn hóa trong cách cúi chào của người Nhật khi giao tiếp . Tiếng Nhật từ vựng về dụng vụ vệ sinh Học tiếng Nhật từ vựng chủ đề dụng cụ vệ sinh qua hình ảnh: バケツと雑巾/ ばけつ と ぞうきん (baketsu to zōkin) xô và giẻ lau/ bucket and rag たわし (tawashi) Bàn chải chà, cọ rửa/ scrubbing brush ほうき (hōki) chổi/ broom ちりとり (chiritori) Cái hốt rác/dustpan Bạn muốn học tiếng Nhật từ mới bắt đầu đến giao tiếp cơ bản, học tiếng Nhật sơ cấp N5, tiếng Nhật trung cấp N4, tiế...