Tiếng Nhật từ vựng chủ đề thể thao qua hình ảnh

 Chủ đề trước về nhà ở các bạn đã học được hết rồi chứ ạ, hôm nay chúng ta cùng học tiếng Nhật từ vựng chủ đề thể thao qua hình ảnh dưới đây nhé các bạn.

Kiến thức bài chủ đề này khá cơ bản vì vậy mong rằng các bạn sẽ sớm nắm được những từ vựng ở dưới đây.


Đọc thêm:

>>Tiếng Nhật từ vựng chủ đề nhà ở qua hình ảnh.

>>Cách nói chào hỏi bằng tiếng Nhật, bạn đã biết chưa.


Tiếng Nhật từ vựng chủ đề thể thao qua hình ảnh


Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề về thể thao qua hình ảnh:

スポーツ  |  supōtsu  |  thể thao/ sport

ボクシング          |  bokushingu  |  quyền Anh/ boxing

スケート  |  sukēto  |  trượt băng nghệ thuật/ skating

バレーボール  |  barēbōru  |  Bóng chuyền/ volleyball

すいえい  |  suiei  |  bơi/ swimming


Các bạn đã tìm được trung tâm dạy tiếng Nhật uy tín, chất lượng ở Hà Nội chưa ạ, mình chia sẻ với các bạn một trung tâm đào tạo tiếng Nhật từ cơ bản đến biên phiên dịch, tiếng Nhật N5, tiếng Nhật N4, tiếng Nhật N3, luyện nghe nói với giáo viên người Nhật, luyện ôn thi JLPT, luyện biên dịch. 

Các bạn hãy nhấp chuột vào đường link sau để xem chi tiết khóa học nè:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.


たっきゅう          |  takkyū  | Bóng bàn/  table tennis

ラグビー  |  ragubī  |  bóng bầu dục/ rugby

やきゅう  |  yakyū  | Bóng chày/ baseball

すもう          |  sumō  |  Vật sumo/ sumo  

サッカー  |  sakkā  |  bóng đá/ soccer 

バスケットボール  |  basukettobōru  | bóng rổ/ basketball  

 じゅうどう          |  jūdō  |          judo

ゴルフ          |  gorufu  |  gôn/ golf

バドミントン  |  badominton  |  cầu lông/ badminton

クリケット          |  kuriketto  |          cricket

けんどう  |  kendō  |  kiếm đạo/ kendo



Hình ảnh: từ vựng tiếng Nhật về thể thao

Kiến thức tiếng Nhật từ vựng chủ đề thể thao qua hình ảnh ở trên các bạn đã nắm được phần nhiều chưa ạ. Từ vựng không quá khó để luyện tập các bạn nhỉ, hãy luôn cố gắng học và sớm đạt được mục tiêu giao tiếp thành thạo Nhật ngữ nhé các bạn.

Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat2018.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana - Bảng chữ mềm Nhật ngữ

Học từ vựng tiếng Nhật Bản về giới từ

Chủ đề từ vựng mô tả thực phẩm trong tiếng Nhật