Chủ đề học tiếng Nhật về từ vựng truyền thông

Konnichiwa, bài viết trước mình chia sẻ với các bạn học Nhật ngữ về công cụ, các bạn xem lại và củng cố
kiến thức nhé. Hôm nay, mình gửi đến các bạn chủ đề học tiếng Nhật về từ vựng truyền thông. Chủ đề này
mình nghĩ không còn xa lạ gì với các bạn nữa, hàng ngày các bạn vẫn tiếp xúc nhiều với truyền thông rồi.
Hãy xem danh sách từ vựng dưới đây để học về chủ đề này nhé, các bạn có kiến thức hay về chủ đề truyền
thông hãy bình luận chia sẻ kiến thức phía dưới bài viết để mọi người cùng học nhé. Chúc các bạn thành
công trên con đường chinh phục tiếng Nhật Bản.
Đọc thêm:
Các bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Nhật, xem chi tiết khóa học tiếng Nhật tại:


Chủ đề học tiếng Nhật về từ vựng truyền thông

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề truyền thông


Danh sách từ vựng tiếng Nhật về truyền thông:



STT
Tiếng Nhật
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
1
コミュニケーション komyunikēshon   
truyền thông/ Communication
2
住所   jūsho   
địa chỉ/ address
3
アンテナ  antena  
Ăng ten/ antenna
4
留守番電話  rusuban denwa   
máy trả lời(điện thoại)/ answering machine
5
アルファベット  arufabetto   
bảng chữ cái, mẫu tự/ alphabet
6
呼び出し  yobidashi   
cuộc gọi, gọi/ call
7
秘密厳守  himitsu genshu  
bảo mật/ confidentiality
8
通信 tsūshin  
truyền thông/ communication
9
シーディー   shīdī
cd
10
接続  setsuzoku   
kết nối/ connection
11
エンターテインメント  
entāteinmento   
giải trí/ entertainment
12
メール  mēru  
email
13
議論  giron   
thảo luận/ discussion
14
至急便  shikyūbin  
chuyển phát nhanh/ express item
15
フォント fonto   
phông chữ/ font
16
映画業界 eiga gyōkai   
ngành điện ảnh/ film industry
17
ファクシミリ  fakushimiri  
máy fax/ fax machine
18
挨拶  aisatsu   
chào hỏi/ greeting
19
ヘッドフォン   heddo fon   
tai nghe/ headphones
20
挨拶状 aisatsu-jō  
thiệp chúc mừng/ greeting card
21
アイコン   aikon
biểu tượng/ icon
22
インタビュー  intabyū  
phỏng vấn/ interview
23
インターネット   intānetto   
internet
24
情報  jōhō   
thông tin/ information
25
キーボード  kībōdo  
bàn phím/ keyboard
26
雑誌  zasshi   
tạp chí/ magazine
27
手紙  tegami   
thư/ letter
28
仲介者  chūkai-sha   
hòa giải viên, trung gian/ medium
29
モデム  modemu   
modem
30
携帯電話  geitaidenwa   
điện thoại di động/ mobile phone
31
マイク  maiku  
microphone
32
モニター   monitā  
giám sát, màn hình/ monitor
33
画面  gamen   
màn hình/ screen
34
新聞  shinbun    
báo/ newspaper
35
マウスパッド   mausu paddo  
miếng lót chuột/ mouse pad
36
ニュース  nyūsu  
tin tức/ news
37
ノイズ   noizu  
tiếng ồn/ noise
38
公衆電話   kōshūdenwa   
điện thoại công cộng/ payphone
39
メモ  memo   
ghi nhớ, ghi chú, chú ý/ note
40
写真  shashin   
ảnh/ photo
41
私書箱  shishobako   
hộp thư bưu điện/ post office box
42
絵葉書  ehagaki    
hình ảnh bưu thiếp/ picture postcard
43
アルバム  arubamu   
album ảnh/ photo album
44
ラジオ  rajio   
đài phát thanh/ radio
45
衛星  eisei   
vệ tinh/ satellite
46
リモートコントロール  
rimōtokontorōru   
điều khiển từ xa/ remote control
47
レシーバー  reshībā   
người nhận/ receiver
48
スマートフォン  sumātofon   
điện thoại thông minh/ smartphone
49
署名  shomei   
chữ ký/ signature
50
記号  kigō    
ký hiệu, biểu tượng(chỉ dẫn)/ sign
51
スピーカー  supīkā  
loa/ speaker
52
通話  tsūwa   
gọi điện thoại/ telephone call
53
文房具   bunbōgu    
văn phòng phẩm/ stationary
54
スタンプ   sutanpu   
tem/ stamp
55
電話での会話   denwa de no kaiwa   
Trò chuyện qua điện thoại/ telephone conversation
56
テレビ  terebi    
tivi/ tv
57
テキスト  tekisuto   
văn bản/ text
58
テレビカメラ   terebi kamera
camera truyền hình/ television camera
59
ビデオカセット  bideokasetto
băng video/ video cassette
60
ワード  wādo
từ/ word
61
ウェブページ  u~ebupēji   
trang web/ web page
62
トランシーバー  toranshībā   
bộ đàm, máy thu phát/ walkie talkie


Chủ đề học tiếng Nhật về chủ đề truyền thông hôm nay các bạn thấy thế nào, dù chủ đề ra sao các bạn cũng
cần phải trau dồi cho bản thân một lượng kiến thức lớn để có thể tự tin với khả năng, kiến thức của bản thân
mà giao tiếp Nhật ngữ. Cùng cố gắng học tập để đạt được trình độ năng lực cao trong tiếng Nhật các bạn nhé,
chúc các bạn thành công.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana - Bảng chữ mềm Nhật ngữ

Học từ vựng tiếng Nhật Bản về giới từ

Chủ đề từ vựng mô tả thực phẩm trong tiếng Nhật