Học tiếng Nhật chủ đề học từ vựng về công cụ
Hàng ngày chúng ta vẫn sử dụng các công cụ, dụng cụ để phục vụ cho các công việc, các bạn học Nhật ngữ
đã học chủ đề này chưa. Bài viết này mình gửi đến các bạn học tiếng Nhật chủ đề học từ vựng về công cụ,
các bạn hãy xem danh sách mình từ vựng mình tổng hợp dưới đây lưu về học và chia sẻ với những người
bạn để cùng học nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
đã học chủ đề này chưa. Bài viết này mình gửi đến các bạn học tiếng Nhật chủ đề học từ vựng về công cụ,
các bạn hãy xem danh sách mình từ vựng mình tổng hợp dưới đây lưu về học và chia sẻ với những người
bạn để cùng học nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
Đọc thêm:
Bạn có nhu cầu học tiếng Nhật, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Nhật tại:
Học tiếng Nhật chủ đề học từ vựng về công cụ
Từ vựng tiếng Nhật về công cụ
Danh sách từ vựng tiếng Nhật chủ đề công cụ:
STT
|
Tiếng Nhật
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
道具 dōgu
|
Công cụ/ Tools
|
2
|
道具箱 dōgu-bako
|
hộp công cụ/ toolbox
|
3
|
いかり ikari
|
neo, mỏ neo/ anchor
|
4
|
ボルト boruto
|
bu lông/ bolt
|
5
|
バケツ baketsu
|
xô/ bucket
|
6
|
チェーンソー chēnsō
|
cưa máy/ chainsaw
|
7
|
ちりとり chiritori
|
hót rác/ dustpan
|
8
|
ちょうつがい chō tsugai
|
bản lề/ hinge
|
9
|
磁石 jishaku
|
nam châm/ magnet
|
10
|
ネットワーク nettowāku
|
lưới, mạng/ network
|
11
|
ピッチフォーク pitchifōku
|
cây chĩa/ pitchfork
|
12
|
熊手 kumade
|
cào/ rake
|
13
|
のこぎり nokogiri
|
cái cưa/ saw
|
14
|
縫糸 nuiito
|
chỉ may/ sewing thread
|
15
|
糸巻き itomaki
|
ống chỉ/ spool
|
16
|
万力 manriki
|
vise
|
17
|
木片 mokuhen
|
dăm gỗ/ wood chip
|
18
|
レンチ renchi
|
cờ lê/ wrench
|
19
|
溶接装置 yōsetsu sōchi
|
thiết bị hàn/ welding equipment
|
20
|
スチールケーブル suchīrukēburu
|
cáp thép/ steel cable
|
21
|
シャベル shaberu
|
xẻng/ shovel
|
22
|
はさみ hasami
|
kéo/ scissors
|
23
|
修理 shūri
|
sữa chữa/ repair
|
24
|
かんな kan'na
|
máy bào/ planer
|
25
|
ナット natto
|
đai ốc/ nutv
|
26
|
モルタル morutaru
|
bay thợ hồ/ hawk
|
27
|
フック fukku
|
móc/ hook
|
28
|
ホース hōsu
|
vòi tưới/ garden hose
|
29
|
彫刻刀 chōkokutō
|
đục, dao khắc/ chisel
|
30
|
丸鋸 marunoko
|
cưa tròn/ buzz saw
|
31
|
栓抜き sen nuki
|
dụng cụ mở chai/ bottle opener
|
32
|
おなとこ ona toko
|
cái de/ anvil
|
33
|
ほうき hōki
|
chổi/ broom
|
34
|
刃 ha
|
lưỡi dao/ blade
|
35
|
缶切り kankiri
|
đồ khui hộp/ can opener
|
36
|
丸鋸の刃 marunoko no ha
|
lưỡi cưa tròn/ circular saw blade
|
37
|
おろし金 oroshigane
|
vắt, bàn mài/ grater
|
38
|
はしご hashigo
|
thang/ ladder
|
39
|
釘 kugi
|
đinh/ nail
|
40
|
パレット paretto
|
dao(bay)/ palette-knife
|
41
|
ペンチ penchi
|
kìm/ pliers
|
42
|
縄 nawa
|
dây thừng/ rope
|
43
|
ネジ neji
|
vít/ screw
|
44
|
糸車 itoguruma
|
bánh xe quay(để xe chỉ)/ spinning wheel
|
45
|
テープ tēpu
|
băng dính/ tape
|
46
|
こて kote
|
bay/ trowel
|
47
|
手押し車 teoshi-sha
|
xe cút kít/ wheelbarrow
|
48
|
ピンセット pinsetto
|
nhíp/ tweezers
|
49
|
ワイヤー waiyā
|
dây/ wire
|
50
|
渦巻バネ uzumakibane
|
lò xo xoắn ốc/ spiral spring
|
51
|
スクリュードライバー sukuryūdoraibā
|
tuốc nơ vít/ screwdriver
|
52
|
定規 jōgi
|
thước/ ruler
|
53
|
手押し車 teoshi-sha
|
xe đẩy/ pushcart
|
54
|
こて kote
|
pallet
|
55
|
針 hari
|
kim/ needle
|
56
|
ハンマー hanmā
|
búa/ hammer
|
57
|
電気ドリル denki doriru
|
máy khoan điện/ drill machine
|
58
|
鎖 kusari
|
dây chuyền, xích/ chain
|
59
|
ブラシ burashi
|
bàn chải/ brush
|
60
|
板 ita
|
tấm ván/ board
|
Học tiếng Nhật chủ đề học từ vựng về công cụ ở trên đây như thế nào, không quá khó với các bạn phải
không. Hãy cố gắng chăm chỉ học tập thật tốt, quyết tâm chèo lái Nhật ngữ để hoàn thành được mục
đích chính giao tiếp thành thạo tiếng Nhật nhé các bạn.
không. Hãy cố gắng chăm chỉ học tập thật tốt, quyết tâm chèo lái Nhật ngữ để hoàn thành được mục
đích chính giao tiếp thành thạo tiếng Nhật nhé các bạn.
Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat2018.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét