Fukisoku doushi (不規則動詞): từ vựng tiếng Nhật nhóm 3
Chào các bạn, mình đã chia sẻ với các bạn ở 2 bài viết trước về động từ tiếng Nhật về nhóm 1 và nhóm 2 rồi, các
bạn đã học nắm vững 2 nhóm từ này chưa. Bài viết này mình chia sẻ với các bạn kiến thức từ vựng tiếng Nhật
nhóm 3: Fukisoku doushi (不規則動詞), các bạn xem và học tập tốt nhé, chăm chỉ học như những con ong
làm việc.
bạn đã học nắm vững 2 nhóm từ này chưa. Bài viết này mình chia sẻ với các bạn kiến thức từ vựng tiếng Nhật
nhóm 3: Fukisoku doushi (不規則動詞), các bạn xem và học tập tốt nhé, chăm chỉ học như những con ong
làm việc.
Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao, giao tiếp cơ bản đến biên phiên dịch, xem
các khóa học tiếng Nhật tại:
các khóa học tiếng Nhật tại:
Fukisoku doushi (不規則動詞): từ vựng tiếng Nhật nhóm 3
Danh sách từ vựng động từ tiếng Nhật nhóm 3: Fukisoku doushi (不規則動詞).
STT
|
Tiếng Nhật
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
不規則動詞
|
Fukisoku doushi
|
2
|
する suru
|
làm/ to do
|
3
|
買い物する kaimono suru
|
mua sắm/ shopping
|
4
|
掃除する souji suru
|
làm sạch/ to clean
|
5
|
来る kuru
|
đến/ come
|
6
|
心配する shinpai suru
|
lo lắng/ to worry
|
7
|
勉強する benkyou suru
|
học/ to learn
|
8
|
紹介する shoukai suru
|
giới thiệu/ to introduct
|
9
|
注意する chuui suru
|
cẩn thận/ be ware
|
10
|
保存する hozon suru
|
lưu lại/ to save
|
11
|
翻訳する honyaku suru
|
dịch/ to translate
|
12
|
相談する soudan suru
|
tham khảo, tư vấn/ consult
|
13
|
結婚する kekkon suru
|
kết hôn/ get merried
|
14
|
約束する yakusoku suru
|
hứa, lời hứa/ promise
|
15
|
修理する shuuri suru
|
sữa chữa/ repair
|
16
|
試合する shiai suru
|
trận đấu/ match
|
17
|
散歩する sanpo suru
|
đi dạo/ to take a walk
|
18
|
愛する ai suru
|
yêu/ to love
|
19
|
旅行する ryokou suru
|
đi du lịch/ to travel
|
20
|
注文する chuumon suru
|
đặt hàng/ to order
|
21
|
運転する unten suru
|
lái xe, điều khiển/ to drive
|
22
|
料理する ryouri suru
|
nấu ăn/ to cook
|
23
|
運動する undou suru
|
tập thể dục/ to exercise
|
24
|
訪問する houmon suru
|
đến thăm/ to visit
|
25
|
吃驚する bikkuri suru
|
ngạc nhiên/ be amazed
|
26
|
説明する setsumei suru
|
giải thích/ to explain
|
27
|
貯金する chokin suru
|
tiết kiệm tiền/ to save money
|
28
|
冗談する joudan suru
|
đùa giỡn/ joke
|
Đọc thêm:
Trên đây là các từ vựng tiếng Nhật nhóm 3: Fukisoku doushi (不規則動詞), các bạn lưu về học và chia sẻ với
những người bạn của mình để cùng nhau học tập nhé. Chúc các bạn sớm chinh phục được Nhật ngữ trong thời
gian ngắn nhất có thể.
những người bạn của mình để cùng nhau học tập nhé. Chúc các bạn sớm chinh phục được Nhật ngữ trong thời
gian ngắn nhất có thể.
Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat2018.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét