Ngữ pháp N4 bài 47 Minna no Nihongo tiếng Nhật

Các bạn đã nắm được những ngữ pháp tiếng Nhật đã học và sử dụng thành thạo những cấu trúc đó chưa,
hôm nay mình chia sẻ thêm với các bạn ngữ pháp pháp N4 bài 47 Minna no Nihongo tiếng Nhật nè.
Các bạn hãy cùng xem kiến thức hôm nay học là gì nhé, hãy cố gắng học tập tốt để nắm được những kiến
thức dưới đây.
Đọc thêm:

Ngữ pháp N4 bài 47 Minna no Nihongo tiếng Nhật

1. ~そうです: nghe nói là ~

Truyền đạt lại thông tin mình nhận ở đâu đó mà không thêm ý kiến của mình vào
Khi muốn nêu rõ nguồn cung cấp thông tin thì thêm [によると] vào đầu câu văn
Ví dụ:
天気予報によると 明日は 雨が 降るそうです
Theo như dự báo thời tiết thì nghe nói ngày mai trời sẽ mưa.
クララさんは子供のとき、フランスに住んでいたそうです
Nghe nói chị Klara sống ở Pháp hồi nhỏ
Các bạn quan tâm, có nhu cầu học tiếng Nhật từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, luyện thi N5, N4, luyện
nghe nói với giáo viên người Nhật, luyện biên phiên dịch, học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, hãy xem
chi tiết khóa học đào tạo tiếng Nhật tại:

2. ~ようです: Dường như ~. Hình như~

Trình bày suy đoán mang tính chủ quan của người nói dựa trên cảm nhận từ các giác quan như thính giác,
vị giác, xúc giác.
Ví dụ:
なかなか 返事が ないんです。だれも いないようです
Mãi mà không có tiếng trả lời, hình như là không có ai cả.
せきもでるし、あたまがいたい。どうもかぜをひいたようだ
Tôi bị ho và đau đầu. Hình như là bị cảm rồi. 

3. ~N(におい、あじ、おと、こえ)がする: Có mùi, Có vị, có âm thanh, có tiếng.

Cách dùng : diễn tả những hiện tượng mà được nhận biết từ các cơ quan giác quan. Những cách nói này
đều mang ý nghĩa là những hiện tượng nói trên được nhận biết mà không phụ thuộc vào ý muốn của người nói.
Ví dụ:
変な音が しますね。どこか 壊れたようです。
Có tiếng động kỳ nhỉ, hình như là bị hư ở đâu đó rồi.
へんな味が します。このミルクは 古いようです。
Có vị rất kỳ, hình như là sữa này để lâu rồi.
3 cấu trúc ngữ pháp N4 bài 47 Minna no Nihongo tiếng Nhật trên đây không khó lắm phải không các bạn,
hãy cố gắng chăm chỉ để đạt được những kiến thức phục vụ tốt cho công việc và cuộc sống sau này nhé.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana - Bảng chữ mềm Nhật ngữ

Học từ vựng tiếng Nhật Bản về giới từ

Học từ vựng tiếng Nhật miêu tả tính cách con người