Tiếng Nhật từ vựng chủ đề triệu chứng cơ thể

 Con người chúng ta thường có một số triệu chứng sức khỏe cơ thể: ho, sổ mũi,... thỉnh thoảng mắc phải khi thời tiết thay đổi hay do việc gì đó tác động các bạn nhỉ.

Bài viết này mình xin chia sẻ với các học tiếng Nhật từ vựng chủ đề triệu chứng cơ thể, các bạn hãy kéo xuống dưới xem và share kiến thức về luyện tập nhé, chúc các bạn luôn học tập chăm.


Đọc thêm:

>>Tiếng Nhật từ vựng chủ đề rau củ quả qua hình ảnh.

>>Sách bài tập Minna no Nihongo I – II – Kaite Oboeru.


Tiếng Nhật từ vựng chủ đề triệu chứng cơ thể

Học từ vựng tiếng Trung về một số triệu chứng sức khỏe con người:


頭が痛い /あたまがいたい nhức đầu

熱がある / ねつがある  sốt

寒気がする/ さむけがする   ớn lạnh

咳が出る / せきがでる ho

くしゃみ  hắt hơi


Bạn đang tìm một trung tâm học tiếng Nhật đào tạo các khóa học từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, tiếng Nhật sơ cấp - N5, tiếng Nhật trung cấp - N4, tiếng Nhật cao cấp - N3, luyện ôn thi JLPT tiếng Nhật, luyện phiên dịch, biên dịch tiếng Nhật chất lượng và uy tín tại Hà Nội.

Sau đây, mình xin chia sẻ với các bạn một trung tâm đáp ứng đầy đủ, đào tạo các khóa học trên nè:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.

Hãy nhấp chuột vào đường link để xem chi tiết khóa học và sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp với bản thân, và mục tiêu sau này nhé.


鼻水が止まらない/はなみずがとまらない sỗ mũi.chảy nước mũi không ngừng

胃が痛い/ いがいたい đau dạ dày

お腹が張る/ おなかがはろ đói

気持ちが悪い/ きもちがわるい khó chịu

 腰が痛い/ こしがいたい đau  lưng

腫れている  sưng tấy

肩がこる  ・かたがこる cứng vai

むくむ  sưng tấy

かゆい  ngứa ngáy

しびれる tê 

めまいがする chóng mặt

だるい uể oải; đờ đẫn

眠れない/ ねむれない mất ngủ/ khó ngủ


Kiến thức tiếng Nhật từ vựng chủ đề triệu chứng cơ thể thường xảy ra với con người ở trên đây, các bạn đã nắm được chưa. Các bạn nhớ lưu kiến thức về luyện tập và chia sẻ với bạn bè cùng biết nhé. Hãy luôn chăm chỉ học tập tốt để nắm vững kiến thức đã học nè.

Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat2018.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana - Bảng chữ mềm Nhật ngữ

Học từ vựng tiếng Nhật Bản về giới từ

Học từ vựng tiếng Nhật miêu tả tính cách con người