Từ vựng về vật tư y tế trong tiếng Nhật

 Các bạn còn nhớ động từ sử dụng tay mình chia sẻ ở bài trước không, hôm nay chúng ta cùng học từ vựng về vật tư y tế trong tiếng Nhật các bạn nhé. Chủ đề hôm nay khá nhẹ nhàng nên các bạn sớm học được nhé, hãy luyện tập thường xuyên mọi lúc mọi nơi để đạt được những kiến thức hữu ích cho bản thân nè.


Đọc thêm:

>>Động từ sử dụng tay trong tiếng Nhật.

>>Tài liệu luyện thi N4 và N5 Gokaku Dekiru.


Từ vựng về vật tư y tế trong tiếng Nhật

Học tiếng Nhật chủ đề từ vựng về vật tư y tế qua hình ảnh:


Vật tư y tế  医療用品

体温計  Taionkei   nhiệt kế

血圧計  Ketsuatsu-kei   Máy đo huyết áp

マスク    Masuku   khẩu trang


Các bạn có đam mê và muốn học Nhật ngữ nhưng chưa tìm thấy một trung tâm phù hợp chất lượng và uy tín ở Hà Nội. Ngay đây, các bạn hãy click vào đường dẫn sau: https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html, để xem chi tiết các khóa học tiếng Nhật như: tiếng Nhật sơ cấp N5, tiếng Nhật trung cấp N4, tiếng Nhật cao cấp N3, luyện ôn thi JLPT tiếng Nhật, luyện biên dịch tiếng Nhật của một trung tâm đào tạo tiếng Nhật uy tín và chất lượng khu vực Hà Nội. Sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp các bạn nhé, chúc các bạn sẽ sớm giao tiếp thành thạo ngôn ngữ này.


包帯  Hōtai   băng

ばんそうこう   Ban sō kō     băng cá nhân

サージカルテープ  Sājikarutēpu   Băng dính phẫu thuật

ガーゼ  Gāze  Băng gạc

綿棒  Menbō   tăm bông

湿布  Shībù   miếng dán giảm đau



Hình ảnh: Từ vựng tiếng Nhật về vật tư y tế

Kiến thức trong bài học hôm nay - Từ vựng về vật tư y tế trong tiếng Nhật, các bạn thấy thế nào, đã nắm được mấy từ rồi. Chủ đề này không khó nhằn các bạn nhỉ, các bạn nhớ lưu kiến thức về và chia sẻ với bạn bè mình cùng học nhé, hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề sau. 

Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat2018.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana - Bảng chữ mềm Nhật ngữ

Học từ vựng tiếng Nhật Bản về giới từ

Học từ vựng tiếng Nhật miêu tả tính cách con người