Từ vựng và mẫu câu về sân bay trong tiếng Nhật
Các bạn đã nắm được chủ đề về cảm xúc ở bài viết trước mình chia sẻ rồi phải không, hôm nay chúng ta cùng học từ vựng và mẫu câu về sân bay trong tiếng Nhật nhé. Dưới đây là một số hình ảnh kiến thức, các bạn hãy cùng xem và lưu về luyện tập nhiều hơn nữa nè. Đọc thêm: >>Từ vựng về cảm xúc trong tiếng Nhật . >>Tài liệu học tiếng Nhật, từ vựng và ngữ pháp N3 . Từ vựng và mẫu câu về sân bay trong tiếng Nhật Học tiếng Nhật chủ đề mẫu câu và từ vựng về sân bay qua hình ảnh: ~はどこですか。~ wa dokodesu ka。~ ở đâu? Where's the ~? ~を見つけるのを手伝ってくれますか。~o mitsukeru no o tetsudatte kuremasu ka. Bạn có thể giúp tôi tìm ~? Can you help me find the (my)~? 荷物受取所 nimotsu uketori jo nơi nhận hành lý/ baggage claim 待合室 machiaishitsu phòng chờ, phòng đợi/ waiting area 金属探知機 kinzoku tanchiki Máy dò tìm kim loại/ metal detector Các bạn đã tìm được trung tâm học tiếng Nhật uy tín, chất lượng ở khu vực Hà Nội chưa. Sau đây...